Bamboo Airways sẽ tăng chuyến trên một số đường bay chính phục vụ nhu cầu thiết yếu của hành khách. Đại lý Bamboo Airways cung cấp cho hành khách lịch bay Bamboo Airways nội địa của hãng từ 29/4 – 31/5/2020. Để hành khách tiện Đặt vé máy bay phù hợp với lịch trình.
Lịch bay Bamboo Airways nội địa từ 29/4 – 30/04/2020
Hành trình | Giờ đi | Giờ đến | Ngày khai thác |
Buôn Ma Thuột – Hà Nội | 19:05 | 20:50 | 29/04/2020 – 30/04/2020 |
Hà Nội – Buôn Ma Thuột | 16:40 | 18:25 | |
Nha Trang – Hà Nội | 16:15 | 18:05 | |
Hà Nội – Nha Trang | 13:45 | 15:35 | |
Đà Nẵng – Hà Nội | 20:00 | 21:20 | |
Hà Nội – Đà Nẵng | 17:55 | 19:15 | |
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 22:05 | 23:40 | |
Hồ Chí Minh – Đà Nẵng | 20:00 | 21:25 | |
Đà Lạt – Hà Nội | 9:30 | 11:20 | |
Hà Nội – Đà Lạt | 7:00 | 8:50 | |
Hà Nội – Phú Quốc | 7:00 | 9:05 | |
Phú Quốc – Hà Nội | 9:50 | 11:55 | |
Hà Nội – Pleiku | 12:05 | 13:40 | |
Pleiku – Hà Nội | 14:20 | 15:55 | |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 7:00 | 9:10 | |
14:00 | 16:10 | ||
17:50 | 20:00 | ||
18:55 | 21:05 | ||
Hồ Chí Minh – Hà Nội | 10:40 | 12:50 | |
14:55 | 17:05 | ||
17:00 | 19:10 | ||
20:55 | 23:05 | ||
Hà Nội – Quy Nhơn | 8:55 | 10:35 | |
Quy Nhơn – Hà Nội | 11:20 | 13:00 | |
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 12:00 | 14:00 | |
Hồ Chí Minh – Hải Phòng | 8:50 | 10:50 | |
Hồ Chí Minh – Thanh Hóa | 12:00 | 14:05 | |
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 14:50 | 16:50 | |
Hồ Chí Minh – Quy Nhơn | 8:00 | 9:10 | |
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 9:55 | 11:05 | |
Hồ Chí Minh – Vinh | 6:35 | 8:30 | |
Vinh – Hồ Chí Minh | 10:10 | 12:05 |
Lịch bay nội địa Bamboo Airways 01/05/2020 – 31/05/2020
Hành trình | Giờ đi | Giờ đến | Ngày khai thác |
Buôn Ma Thuột – Hà Nội | 19:05 | 20:50 | 01/05/2020 – 31/05/2020 |
Hà Nội – Buôn Ma Thuột | 16:40 | 18:25 | |
Nha Trang – Hà Nội | 16:15 | 18:05 | |
Hà Nội – Nha Trang | 13:45 | 15:35 | |
Đà Nẵng – Hà Nội | 15:00 | 16:20 | |
20:00 | 2120 | ||
Hà Nội – Đà Nẵng | 12:45 | 14:05 | |
17:55 | 19:15 | ||
Đà Nẵng – Hồ Chí Minh | 17:25 | 18:45 | |
22:05 | 23:40 | ||
Hồ Chí Minh – Đà Nẵng | 15:20 | 16:40 | |
20:00 | 21:25 | ||
Đà Lạt – Hà Nội | 9:30 | 11:20 | |
Hà Nội – Đà Lạt | 7:00 | 8:50 | |
Hà Nội – Phú Quốc | 7:00 | 9:05 | |
Phú Quốc – Hà Nội | 9:50 | 11:55 | |
Hà Nội – Pleiku | 12:05 | 13:40 | |
Pleiku – Hà Nội | 14:20 | 15:55 | |
Hà Nội – Hồ Chí Minh | 5:45 | 7:55 | |
7:00 | 9:10 | ||
9:55 | 12:05 | ||
14:00 | 16:10 | ||
15:55 | 21:05 | ||
21:15 | 23:25 | ||
Hồ Chí Minh – Hà Nội | 5:45 | 7:55 | |
7:00 | 9:10 | ||
9:55 | 12:05 | ||
14:00 | 16:10 | ||
15:55 | 18:05 | ||
17:50 | 20:00 | ||
18:55 | 21:05 | ||
21:15 | 23:25 | ||
Hà Nội – Quy Nhơn | 8:55 | 10:35 | |
Quy Nhơn – Hà Nội | 11:20 | 13:00 | |
Hải Phòng – Hồ Chí Minh | 12:00 | 14:00 | |
Hồ Chí Minh – Hải Phòng | 8:50 | 10:50 | |
Hồ Chí Minh – Phú Quốc | 13:30 | 14:30 | |
Phú Quốc – Hồ Chí Minh | 11:50 | 12:50 | |
Hồ Chí Minh – Thanh Hóa | 12:00 | 14:05 | |
Thanh Hóa – Hồ Chí Minh | 14:50 | 16:50 | |
Hồ Chí Minh – Quy Nhơn | 8:00 | 9:10 | |
Quy Nhơn – Hồ Chí Minh | 9:55 | 11:05 | |
Hồ Chí Minh – Vinh | 6:35 | 8:30 | |
Vinh – Hồ Chí Minh | 9:10 | 11:05 |